Có 2 kết quả:
发卷 fà juǎn ㄈㄚˋ ㄐㄩㄢˇ • 髮捲 fà juǎn ㄈㄚˋ ㄐㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hair roller
(2) curl (of hair)
(2) curl (of hair)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hair roller
(2) curl (of hair)
(2) curl (of hair)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh